glucose intravenous infusion b.p. 5% dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - glucose - dung dịch truyền tĩnh mạch - --
glucose lavoisier 10% dung dịch tiêm
tedis - glucose - dung dịch tiêm - --
glucose lavoisier 30% dung dịch tiêm
tedis - glucose monohydrate - dung dịch tiêm - --
glucose lavoisier 30% dung dịch tiêm
tedis - glucose monohydrate - dung dịch tiêm - --
glucose lavoisier 5% dung dịch tiêm
tedis - glucose - dung dịch tiêm - --
dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hdm 8 dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid; kali clorid ; calci clorid. 2h2o ; magnesi clorid. 6h2o ; natri acetat. 3h2o;glucose monohydrate - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2147,7 g; 52,2 g;90g; 71,2g; 1667,2g; 847,0g
oliclinomel n4-550 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch
baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid ; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 10%; 5,5%; 20%
peritoneal dialysis solution (lactate-g 2.5%) dung dịch thẩm phân màng bụng
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid ; calci clorid ; natri lactat ; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 25g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml
dextrose- natri dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - glucose khan; natri clorid - dung dịch tiêm truyền - 25g/500ml; 2,25g/500ml
hydrite bột pha dung dịch uống
công ty tnhh united international pharma - natri clorid; natri citrat; kali clorid; glucose khan - bột pha dung dịch uống - 520 mg; 580 mg; 300 mg; 2,7 g